Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khốn nạn
[khốn nạn]
|
Mean, base.
The base gang of traitors to the nation.
What a misfortune! What a piece of unluck!
Từ điển Việt - Việt
khốn nạn
|
tính từ
tội nghiệp, đáng thương
Con vật khốn nạn đói và sợ đã mệt lử đi rồi. (Nam Cao)
hèn mạt, đáng khinh bỉ
khốn nạn cái lũ cướp ngày